Có 2 kết quả:
止咳糖浆 zhǐ ké táng jiāng ㄓˇ ㄎㄜˊ ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ • 止咳糖漿 zhǐ ké táng jiāng ㄓˇ ㄎㄜˊ ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ
zhǐ ké táng jiāng ㄓˇ ㄎㄜˊ ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cough suppressant syrup
(2) cough mixture
(2) cough mixture
Bình luận 0
zhǐ ké táng jiāng ㄓˇ ㄎㄜˊ ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cough suppressant syrup
(2) cough mixture
(2) cough mixture
Bình luận 0